Có 2 kết quả:
促声 cù shēng ㄘㄨˋ ㄕㄥ • 促聲 cù shēng ㄘㄨˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same as 入聲|入声[ru4 sheng1]
(2) entering tone
(2) entering tone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same as 入聲|入声[ru4 sheng1]
(2) entering tone
(2) entering tone
Bình luận 0